| [bây giá»] |
| | now; nowadays; for the time being |
| | Bây giỠlà tám giỠ|
| It is eight now |
| | Bây giỠchúng tôi đang và o vùng địch |
| We are now entering enemy territory |
| | Từ bây giỠcho đến tháng tám tới / năm sau |
| Between now and next August/next year |